trung thành tiếng anh là gì
1755. 0. Thuốc diệt côn trùng tiếng Anh là Insect repellent. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thuốc diệt côn trùng có thể các bạn sẽ cần. Pesticide: thuốc trừ sâu bọ See more translate. Inse: cticides: thuốc trừ sâu. Termiticides: Thuốc diệt mối. Thuốc diệt kiến: ant
thành trùng bằng Tiếng Anh. thành trùng. bằng Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh thành trùng có nghĩa là: imago, imaginal, imagines (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 4). Có ít nhất câu mẫu 364 có thành trùng .
Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Nợ Xấu. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Từ tương tự Tính từ Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ʨuŋ˧˧ tʰa̤jŋ˨˩tʂuŋ˧˥ tʰan˧˧tʂuŋ˧˧ tʰan˨˩ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh tʂuŋ˧˥ tʰajŋ˧˧tʂuŋ˧˥˧ tʰajŋ˧˧ Từ tương tự[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Trung Thành Tính từ[sửa] trung thành Trước sau một lòng một dạ, giữ trọn niềm tin, giữ trọn những tình cảm gắn bó, những điều đã cam kết đối với ai hay cái gì. Trung thành với tổ quốc. Trung thành với lời hứa. Người bạn trung thành. Kng. Đúng với sự thật vốn có, không được thêm bớt, thay đổi. Dịch trung thành với nguyên bản. Phản ánh trung thành ý kiến của hội nghị. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "trung thành". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPATính từTính từ tiếng Việt
Bản dịch general "với một chính đảng" Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ Promotions have only a short-term effect, and do not affect a brand's subsequent sales or brand loyalty. Emphasis during training is based on discipline, loyalty, leadership and good citizenry. He believes they are useless to a ruler because they are undisciplined, cowardly, and without any loyalty, being motivated only by money. Rather, the researchers found that issues reinforced political party loyalties. The companies have different design strategies, and some cyclists have great brand loyalty for one or the other. Other elements show a lack of party spirit. Now the works of the flesh are plain immorality, impurity, licentiousness, idolatry, sorcery magic, enmity, strife, jealousy, anger, selfishness, dissension, party spirit heresy, envy, drunkenness, carousing, and the like. Their set began at 6pm and really got the crown in the party spirit. Another lesson is a commitment to party spirit that is exceptional. People seem eager to get into the party spirit despite the bad weather. It was met with some distressing resistance and was rejected by many as disloyal. In addition to these changes, the army's strength was reduced by 25%, presumably to eliminate disloyal and ineffective elements. Others were upset by the film's depiction of the black male as abusive, uncaring, and disloyal. We are eager to attack you in your devils den and to suppress all disloyal subjects. It did not have to be deformed by disloyal disciples to become something it was not. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Từ điển Việt-Anh trung thành với Bản dịch của "trung thành với" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch VI trung thành với {động từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "trung thành với" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "trung thành với" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
trung thành tiếng anh là gì