tiết lộ tiếng anh là gì

MONO thời chưa nổi tiếng: Cầm điện thoại dõi theo anh trai chẳng khác gì 'fan cứng' Cách đây vài năm, MONO tiết lộ bản thân rất thần tượng anh trai bởi sự tài năng và bản lĩnh. Dù yêu thích nghệ thuật, thế nhưng ở thời điểm đó, MONO từng muốn trở thành nhà báo Dry box truck: Xe tải thùng kín Dump truck: Xe ben Lorry crane: Xe tải cẩu Oil truck: Xe bồn dầu Garbage truck: Xe ép rác Water tank truck: Xe bồn tưới cây, rửa đường Tractor head: Xe đầu kéo Wing body truck: Xe tải cánh dơi Pickup truck: Xe bán tải Small truck: Xe tải nhỏ Delivery truck: Xe tải chở hàng Kết Luận: Dàn lạnh điều hòa tiếng Anh là gì ? "Air Conditioning" là cụm từ chỉ dàn lạnh điều hòa trong tiếng Anh là gì. Tuy nhiên ở dàn lạnh sẽ có rất nhiều bộ phận khác nhau, tương ứng với từng tên tiếng Anh cụ thể, bao gồm một vài chi tiết quan trọng. Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Nợ Xấu. Bản dịch tiết lộ bộ mặt thật của ai to give sb away Ví dụ về cách dùng tiết lộ bộ mặt thật của ai Ví dụ về đơn ngữ He refused to divulge any information, was put on trial and sentenced to death. He did not divulge the exact composition of his matches. Its objectives have been to create, promote and divulge the region's scientific, technological, cultural and artistical advancements. He started out as a graffiti artist but has never divulged his tag name. While the shows were secret, the band divulged their true identity over the radio causing the shows to soon sell out. What's the point of revelation if we could figure it out ourselves? It was a bold revelation of impact of the war in rural life in the country. Although the revelation of the affair causes more tension between them, they still remain loyal to each other as colleagues. The man then leaves the room and is escorted into an office where he reflects on the revelation of his own realness. Revelation is normally broken into three sections the prologue 11-322, the visions 41-225, and the epilogue 226-20. chưa được tiết lộ tính từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tiết lộ", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tiết lộ, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tiết lộ trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Thiên cơ bất khả tiết lộ. Nature's secrets cannot be revealed. 2. Máy tính “tiết lộ” bộ mã Computers “Reveal” the Code 3. Nên tiết lộ hay giữ kín? To Tell or Not to Tell? 4. Tiết lộ bí mật của khu rừng! Secrets of the Forest. 5. Có thể ổng tiết lộ chút gì. Maybe he can give us a hint. 6. Các chi tiết khác chưa được tiết lộ. Details still undisclosed. 7. Công ty Apple không tiết lộ điều đó. Apple doesn't say. 8. Ông ấy không dễ dàng tiết lộ đâu. And he will not give it up easily. 9. Anh thật tử tế khi tiết lộ địa chỉ. How nice of you to have written down the address. 10. Tại sao ngươi không chịu tiết lộ thông tin? Why do you not disclose information? 11. 1 ảo thuật gia không tiết lộ bí mật. A magician doesn't reveal his secrets 12. Tại sao ngài lại tiết lộ bản dự thảo? Why did you leak the draft? 13. Thời điểm Đấng Mê-si đến được tiết lộ The Time of Messiah’s Coming Revealed 14. Loài trai kỳ diệu tiết lộ những bí mật The Amazing Mussel Reveals Its Secrets 15. Ác quỷ mê những bí mật không được tiết lộ. The devil loves unspoken secrets. 16. Cũng không có tiết lộ bí mật quân sự gì. Or give up military secrets? 17. 22 Loài trai kỳ diệu tiết lộ những bí mật 22 The Amazing Mussel Reveals Its Secrets 18. Chúa cấm tôi tiết lộ bí mật và hưởng lạc. God forbid I exude confidence and enjoy sex. 19. Chúa tể Hắc ám cấm tôi tiết lộ chuyện này The Dark Lord himself forbade me to speak of this. 20. 22 Ngài tiết lộ điều sâu nhiệm và điều kín giấu,+ 22 He reveals the deep things and the hidden things,+ 21. Tôi không thể tiết lộ danh tính khách hàng của mình! I cannot possibly betray the confidentiality of my buyers! 22. Trại giam giữ bọn chúng vẫn còn chưa được tiết lộ. The exact penitentiary where they are been held is under disclosed. 23. 180 11 Thời điểm Đấng Mê-si đến được tiết lộ 180 11 The Time of Messiah’s Coming Revealed 24. Đức Giê-hô-va là Đấng tiết lộ điều huyền bí. Jehovah is a Revealer of secrets. 25. 13 Kẻ vu khống lê la tiết lộ tin cần giữ kín,+ 13 A slanderer goes about revealing confidential talk,+ 26. 19 Kẻ vu khống lê la tiết lộ tin cần giữ kín;+ 19 A slanderer goes about revealing confidential talk;+ 27. Google mua lại công ty với số tiền không được tiết lộ. Google acquired the company for an undisclosed amount. 28. Jones đã tiết lộ rằng bà ngoại của ông là người Cherokee. He has stated his mother is Cherokee. 29. Kháng thể gốc bị tiết lộ chính là biến dị số 9. But the leaked vaccine was modified B- type No. 9 30. Nội dung có tiết lộ gì về người phụ nữ này không? Did the text reveal anything About the woman? 31. “Sự mầu-nhiệm” về Đấng Mê-si dần dần được tiết lộ “Sacred Secret” of the Messiah Revealed Progressively 32. Tao có thể tiết lộ cho tụi bây một bí mật không? Bobby! Can I tell you a secret? 33. Thông tin tiết lộ trên báo cáo tài chính tối thứ 5 . They were revealed in a statement on Thursday night . 34. Nhìn chung, Kesha tiết lộ chủ đề của Warrior là ma thuật. Overall, Kesha said the theme of Warrior is magic. 35. Bởi vì quyền được giữ im lặng họ không thể tiết lộ. Because of doctor- patient privilege, they couldn't really tell us what was going on. 36. Cho nên không được tiết lộ khẩu quyết cho bất cứ ai. Please rest assured. 37. Em không hề có ý định tiết lộ bằng chứng gì về Galavan. You were never going to give up proof on Galavan. 38. Trong Kinh Thánh, Đức Chúa Trời tiết lộ nhiều điều về chính ngài. In the Bible, God reveals many things about himself. 39. Một nhà ảo thuật không bao giờ tiết lộ bí mật của mình. A good magician never reveals his secrets. 40. Trước khi chết, Cross tiết lộ ông chính là bố ruột của Wesley. Before dying, Cross reveals that he is Wesley's real father. 41. Chúng tiết lộ những khả năng và tiềm năng của chúng They reveal our capabilities and 42. Sau đó, tên chính thức của nhóm này được tiết lộ là Magnum. Later the group's official name was revealed to be Magnum. 43. Những phán quyết của tòa án không được tiết lộ cho công chúng. The reasons of the court ruling were not revealed to the public. 44. Oh, bịt tai lại nếu không muốn tôi tiết lộ đoạn kết nhá. Well, cover your ears if you don't want me to spoil the ending. 45. Để tôi tiết lộ ngành công nghiệp bí mật này một chút nữa. So let me expose this lurking industry a little bit further. 46. Thanh thiếu niên có thể tiết lộ quá nhiều thông tin trên mạng. Teens might reveal online more than they should. 47. Ờ thì, một ảo thuật gia không bao giờ tiết lộ bí mật. A magician never reveals his secrets. Oh... 48. Đức Giê-hô-va dần dần tiết lộ danh ngài như thế nào? How has Jehovah progressively revealed his name? 49. Miles đã tiết lộ hai nguồn cảm hứng chính để tạo nên "Children". Miles gave two inspirations for the writing of "Children". 50. Xin xem khung “Những gì Đức Chúa Trời tiết lộ về tương lai”. See the box “What God Has Revealed About the Future.” Cho em hỏi là "tiết lộ thông tin" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn nhiều by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

tiết lộ tiếng anh là gì