thiết bị y tế tiếng anh là gì

Tự học tiếng Anh. Học nhanh một ngôn ngữ mới với 125 bài học miễn phí. Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp . Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn . Bài học 52 Các bữa ăn . Bài học 88 Vật tư y tế . Bài học 89 Phòng y tế . Bài học 90 Bác sĩ ơi: tôi bị ốm . Trang Vàng Việt Nam: Danh sách 1350 công ty danh sách công ty thiết bị y tế ở tại tp. hồ chí minh (tphcm), danh bạ công ty danh sách công ty thiết bị y tế ở tại tp. hồ chí minh (tphcm), Nhà cung cấp, sản xuất, mua bán, báo giá danh sách công ty thiết bị y tế ở tại tp. hồ chí minh (tphcm) Điều chế LoRa: Công nghệ LoRa là điều chế không dây hoặc vật lý (PHY) lớp silicon, được sử dụng để tạo liên kết truyền thông tầm xa. Lớp vật lý LoRa sử dụng một hình thức điều chế trải phổ. Hệ thống điều chế LoRa sử dụng các xung điều khiển tần số tuyến Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Nợ Xấu. Thiết bị y tế trong tiếng Anh là Medical equipment / Là các thiết bị được sử dụng cho mục đích y tế, hỗ trợ bác sĩ chăm sóc, chẩn đoán và điều trị, cải thiện cuộc sống của bệnh nhân. Thiết bị y tế trong tiếng Anh là Medical equipment, phiên âm là / Các thiết bị y tế mang lại lợi ích cho bệnh nhân bằng cách giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chẩn đoán và điều trị bệnh nhân và giúp bệnh nhân vượt qua bệnh tật, cải thiện chất lượng cuộc sống. Từ vựng liên quan đến thiết bị y tế trong tiếng Anh Ambulance /ˈæmbjələns/ Xe cứu thương. Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng. Cotton wool /ˈkɑːtn/ /wʊl/ Bông băng. Curette /kjʊˈret/ Que nạo. Defibrillator /diːˈfɪbrɪleɪtər/ Máy rung tim. Sling /slɪŋ/ Băng đeo đỡ cánh tay. Dentures /ˈdentʃərz/ Bộ răng giả. Examination light /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn laɪt/ Đèn khám. Incubator /ˈɪŋkjubeɪtər/ Lồng kính nuôi trẻ. Needle /ˈniːdl/ Kim tiêm. Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm. Tendon hammer /ˈtendən ˈhæmər/ Búa phản xạ. Surgical mask /ˈsɜrʤɪkəl mæsk/ Khẩu trang y tế. Otoscope /’outəskoup/ Phễu soi tai. Stethoscope /ˈsteθəskoʊp/ Ống nghe. Pacemaker /ˈpeɪsmeɪkər/Máy tạo nhịp tim. Pill /pɪl/ Viên thuốc. Scalpel /ˈskælpəl/ Dao mổ. Scissors /ˈsɪzərz/ Cái kéo. Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/ Nhiệt kế. Tongue depressor /tʌŋ dɪˈpresər/ Cái đè lưỡi. Wheelchair /ˈwiːltʃer/ Xe lăn. Crutch /krʌtʃ/ Cái nạng. X-ray /ˈeksreɪ/ Chụp bằng tia X. Resuscitator /rɪˈsʌsɪˌteɪtər/ Máy hô hấp nhân tạo. Compression bandage /kəmˈprɛʃən ˈbændɪʤ/ Gạc nén cầm máu. First aid dressing /fɜrst eɪd ˈdrɛsɪŋ/ Băng dùng để sơ cứu. Band-aid /bænd eɪd/ Băng cá nhân. Plasters /ˈplæstərz/ Miếng dán vết thương. Adhesive tape /ədˈhiːsɪv teɪp/ Băng dính. Medical equipment / Thiết bị y tế. Oxygen mask /ˈɑksəʤən mæsk/ Mặt nạ oxy. First aid kit /fɜrst eɪd kɪt/ Hộp cứu thương. Scales /skeɪlz/ Cái cân. Head rest /hɛd rɛst/ Miếng lót đầu. Blood pressure monitor /blʌd ˈprɛʃər ˈmɑnətər/ Máy đo huyết áp. Antisephic /ˌantəˈseptik/ Thuốc khử trùng. Painkillers /ˈpeɪnˌkɪlərz/ Thuốc giảm đau. Alcohol /ˈælkəˌhɑl/ Cồn. Gurney /ˈɡɜːrni/ Băng ca. Stretcher /ˈstretʃər/ Cái cáng. Examination couch /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn kaʊtʃ/ Giường khám. Cast /kæst/ Bó bột. Một số mẫu câu về thiết bị y tế trong tiếng Anh 1/ I bought a blood pressure monitor as a gift for grandparents. Tôi đã mua chiếc máy đo huyết áp làm quà sinh nhật tặng ông bà. 2/ Medical equipment is equipment used in a patient care environment to assist in the treatment and diagnosis of disease. Thiết bị y tế là các thiết bị sử dụng trong môi trường chăm sóc bệnh nhân, hổ trợ điều trị và chẩn đoán bệnh tình. 3/ He spent his life in a wheelchair after a fall that left him paralysed from the waist down. Anh ấy đã ngồi xe lăng sau khi cú ngã khiến anh ấy bị liệt từ thắt lưng trở xuống. Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm SGV - thiết bị y tế tiếng Anh là gì. Nguồn Vlad và Niki trong thử thách thoát khỏi phòng Vlad và Niki trong thử thách thoát khỏi phòng Thiết bị y tế tiếng anh là gì? Thiết bị y tế tiếng anh là gì?, 1689, Ngannguyen,1. Thiết bị y tế tiếng anh là gì? Thiết bị y tế tiếng anh là gì?, 1689, Ngannguyen, , 09/03/2020 144422 1. Thiết bị y tế tiếng anh là gì? Thiết bị y tế trong tiếng Anh là medical equipment. Nhắc đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, hẳn bạn hiểu rằng rằng y học là một ngành khó nhằn bởi những kiến thức đặc thù về y khoa vốn chưa bao giờ dễ dàng, đơn giản. Bạn hãy cùng MuaBanNhanh học từ vựng về thiết bị dụng cụ y tế dưới đây nhé. 2. Từ vựng tiếng Anh thiết bị dụng cụ y tế STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa 1 Adhesive tape /ədˈhiːsɪv/ /teɪp/ Băng dính 2 Ambulance /ˈæmbjələns/ Xe cứu thương 3 Band-aid /ˈbændeɪd/ Băng keo 4 Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng 5 Cardioaccelerator Máy tăng tốc nhịp tim 6 Cardiodilator Cai nong tâm vị 7 Cardiophygmograph Tim mạch ký 8 Cardiopneumograph Máy ghi nhịp tim phổi 9 Cardiopulmonary bypass machine Máy tim phổi nhân tạo 10 Cardiotachometer Máy đếm tiếng đập tim 11 Cast /kæst/ Bó bột 12 Cotton wool /ˈkɑːtn/ /wʊl/ Bông băng 13 Crutch /krʌtʃ/ Cái nạng 14 Curette /kjʊˈret/ Que nạo 15 Defibrillator /diːˈfɪbrɪleɪtər/ Máy khử rung tim 16 Dentures /ˈdentʃərz/ Bộ răng giả 17 Examination couch /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /kaʊtʃ/ Giường khám 18 Examination light /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /laɪt/ Đèn khám 19 First aid kit /fɜːrst/ /eɪd/ /kɪt/ Hộp cứu thương 20 Forceps /ˈfɔːrseps/ Cái cặp thai 21 Gurney /ˈɡɜːrni/ Băng ca 22 Incubator /ˈɪŋkjubeɪtər/ Lồng kính nuôi trẻ 23 IV /aɪˈviː/ Truyền dịch 24 Mammogram /ˈmæməɡræm/ Vú đồ 25 Needle /ˈniːdl/ Kim tiêm 26 Needle holder /ˈniːdl/ /ˈhoʊldər/ Kéo cặp kim tiêm 27 Ophthalmoscope /ɔf’θælməskoup/ Kính soi đáy mắt 28 Ophthalmoscopy /,ɔfθæl’mɔtəmi/ Soi mắt 29 Otoscope /’outəskoup/ Phễu soi tai 30 Oxygenator /ˈɑːksɪdʒəneɪtər/ Máy oxy hóa huyết 31 Pacemaker /ˈpeɪsmeɪkər/ Máy tạo nhịp tim 32 Pill /pɪl/ Viên thuốc 33 Scalpel /ˈskælpəl/ Dao mổ 34 Scissors /ˈsɪzərz/ Cái kéo 35 Sling /slɪŋ/ Băng đeo đỡ cánh tay 36 Sphygmomanometer /,sfigmoumə’nɔmitə/ Huyết áp kế 37 Sterile latex gloves /ˈsterəl/ /ˈleɪteks/ /ɡlʌv/ Găng cao su khử trùng 38 Stethoscope /ˈsteθəskoʊp/ Ống nghe 39 Stretcher /ˈstretʃər/ Cái cáng 40 Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm 41 Tendon hammer /ˈtendən/ /ˈhæmər/ Búa phản xạ 42 Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/ Nhiệt kế 43 Thoracoscope 1. Dụng cụ nội soi khoang màng phổi. 2. Ống nghe ngực 44 Tongue depressor /tʌŋ/ /dɪˈpresər/ Cái đè lưỡi 45 Tourniquet /ˈtɜːrnəkət/ Garô 46 Weighing scales /weɪ/ /skeɪl/ Cái cân 47 Wheelchair /ˈwiːltʃer/ Xe lăn 48 X-ray /ˈeksreɪ/ Chụp bằng tia X 49 Carbasus Gạc 3. Một số từ vựng chuyên ngành y thông dụng khác Acupuncture practitioner bác sĩ châm cứu Abortion nạo thai Allergist bác sĩ chuyên khoa dị ứng Anesthesiologist bác sĩ gây mê Analyst bác sĩ chuyên khoa tâm thần Andrologist bác sĩ nam khoa Attending doctor bác sĩ điều trị Cardiologist bác sĩ tim mạch Consulting doctor bác sĩ hội chẩn, bác sĩ tham vấn Coroner nhân viên pháp y Allergy dị ứng Arthritis viêm khớp Asthma bệnh hen Athlete’s foot bệnh nấm bàn chân Backache bệnh đau lưng Cancer bệnh ung thư Chest pain bệnh đau ngực. Chicken pox bệnh thủy đậu Constipation táo bón Contraception biện pháp tránh thai Cold cảm lạnh Deaf điếc, không nghe được Dementia chứng mất trí Depression suy nhược cơ thể Dermatologist bác sĩ da liễu Diabetes bệnh đái tháo đường Diarrhoea bệnh tiêu chảy High blood pressure/hypertension huyết áp cao HIV viết tắt của human immunodeficiency virus bệnh suy giảm miễn dịch Hives chứng phát ban. Lab laboratory phòng xét nghiệm Lab results noun kết quả xét nghiệm Life support noun máy hỗ trợ thở Operating theatre phòng mổ Operation noun ca phẫu thuật Pain cơn đau Pain killer, pain reliever thuốc giảm đau Pneumonia bệnh viêm phổi Paralyzed bị liệt Pathologist bác sĩ bệnh lý học Patient bệnh nhân Prenatal trước khi sinh Pulse nhịp tim Radiologist bác sĩ x-quang Rash phát ban Rheumatism bệnh thấp khớp Rheumatologist bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp Routine check-up khám hàng định kỳ Sprain bong gân Stomachache đau dạ dày Stress căng thẳng Stroke đột quỵ Tonsillitis viêm amiđan Waiting room phòng chờ Ward phòng bệnh Thiết bị y tế tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh Các bài viết liên quan đến Thiết bị y tế tiếng anh là gì?, Từ vựng tiếng anh 11/08/2022 Thi bằng lái xe tiếng Anh là gì? 1291 12/08/2022 Học lái xe tiếng Anh là gì? 476 11/08/2022 Lái xe tiếng Anh là gì? 405 12/08/2022 Bằng lái xe tiếng Anh là gì? 346 11/08/2022 Nghề lái xe tiếng Anh là gì 551 29/08/2019 Cây gia vị tiếng Anh là gì? 5619 27/07/2018 Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu – dịch vụ hải quan 20746 19/07/2017 Tiếng Anh chuyên ngành Marketing Từ vựng tiếng Anh về Quảng Cáo, PR 11419 17/01/2018 Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vận chuyển hàng hóa 10013 loại cấy võng mạc cho những người bị mất thị lực nghiêm trọng do bệnh võng mạc võng Implant AG is another medical device company developing a retinal implant for people with severe vision loss from retinitis Dong là doanh nhân Trung Quốc, sáng lập một công ty thiết bị y tế và cũng kiếm được nhiều tiền từ chứng khoán vào những năm is a Chinese entrepreneur who founded a medical equipment company and also made money with the stock market in the Medison là công ty con của Samsung Electronic, là một công ty thiết bị y tế được thành lập năm 1985. máy bơm insulin an toàn và có thể giúp bệnh nhân tiểu đường dẫn đến cuộc sống bình thường hơn. safety devices that can help diabetics lead more normal lives. máy bơm insulin an toàn và có thể giúp bệnh nhân tiểu đường dẫn đến cuộc sống bình thường hơn. safe devices that can help diabetics lead more normal gia tăng này làm nổicộm lên vấn đề lớn mà tất cả các công ty thiết bị y tế đang phải đối mặt và khó tránh Maria Braun-Luedicke, 32, tạo đơn giản để cải thiện các công việc hàng ngày của người chăm sóc và bệnh nhân. the daily experience of caregivers and their Theodor Braun, 29, và thương mại hóa các giải pháp sáng tạo để điều trị bệnh động mạch ngoại biên và mạch vành PAD và CAD. and commercializing innovative solutions for treating peripheral and coronary artery diseasePAD and CAD.Thành lập năm 2006 và có trụ sở tại Sunnyvale, California, thức năng lượng thế hệ mới để điều trị các vấn đề y khoa- Da in 2006 and located in Sunnyvale, California,Miramar Labs is a privately-owned medical device company dedicated to launching the next generation energy modality to treat dermatologic medical Hải Flower y tế thiết bị và các giải pháp tích hợp cho các bệnh viện ICU. and ICU integrated solutions for Woodford nói rõ ông đã chất vấn ban lãnh đạo Olympus về khoản tiền 687 triệu USD chi phí cho các cố vấn tài chính trongMr Woodford pointed out that he had questioned Olympus' payment of $687m inHơn 260 khách đã được mời, gồm các chuyên gia về nghiên cứu quốc tế và các vấn đề sức khỏe trong và ngoài nước,More than 260 people were invited, including experts in international research and health issues at home and abroad,Tôi nghĩ có một sự nghi ngờ lớn cho tới khi người ta thực sự nhìn thấy nó,” bố của cậu bé,I think there is a great disbelief until they actually see it," said dad Chris Oswalt,Thông qua việc hỗ trợ thử nghiệmlâm sàng, MedPlus1 đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu tại Việt Nam của các công ty dược và công ty thiết bị y tế để đáp ứng với sự chuyển dịch nhanh chóng của môi trường thử nghiệm lâm sàng sang Châu supporting Clinical Trials,MedPlus1 satisfies the needs and demands in Vietnam of pharmaceutical and medical device companies by corresponding the rapid shifting environment of Clinical Trials to năm ngoái tiến sĩ Stetson và bệnh viện Diamond Vision đã được đặc biệt lựa chọn để thực hiệnDr. Stetson and Diamond Vision were specifically selectedlast year to perform the procedure by AcuFocus, the medical device company that developed the là chiến lược đằng sau việc ZPark Venture Fund đầu tư vào công ty công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏeHealthCrowd tại California, cũng như việc Ngân Hàng Trung Quốc đổ tiền vào Zimmer Holdings, một công ty thiết bị y tế đặt trụ sở tại is the strategy behind ZPark Venture Fund's investment in California healthcare IT firm HealthCrowd,as well as Bank of China's loans to Zimmer Holdings, a medical device company based in thống theo dõi- điều trị khép kín sẽ nhanh chóng trở nên phổ biến trong một vài năm tới, Mike Musallem,In particular, closed-loop systems will become a lot more prevalent in the coming years, Mike Mussallem,Samsung Medison, một công ty thiết bị y tế toàn cầu và là một chi nhánh của Samsung Electronics vừa công bố một hệ thống siêu âm mới được kỳ vọng tạo thuận lợi cho việc kiểm tra những nguy cơ cao cho thai kỳ và chẩn đoán sớm các tình trạng thai nhi bất thường. on Sunday unveiled a new ultrasound system which is expected to facilitate the examination of high-risk pregnancies and early diagnosis of abnormal foetus mật ong để chữa lành những vết thương hở miệng không chỉ là bài thuốc dân gian- trong thập kỉ vừa qua, Derma Sciences, băng dán vết thương mật ong được sử dụng trong các bệnh viện trên toàn thế honey for healing open gashes is no longer just folk medicine- in the past decade, bandages covered in honey used in hospitals around the Medical là một công ty thiết bị y tế chuyên nghiệp đến từ Trung Quốc, kết hợp với R& D và bán thiết bị y tế, là nhà cung cấp thiết bị y tế hàng đầu, đặc biệt trong lĩnh vực máy x- quang y tế và máy quét siêu âm. is a leading supplier of medical equipment, especially in the field of medical x-ray machine.

thiết bị y tế tiếng anh là gì