ôn bài tiếng anh là gì
ôn bài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ôn bài sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh ôn bài to revise/review one's lesson; to do some revision Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offline 39 MB
Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Nợ Xấu. Chủ đề từ vựng tiếng Anh về thi cử có rất nhiều từ vựng liên quan, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để cải thiện vốn từ vựng của mình nhé. Bạn đang xem ôn bài tiếng anh là gì Những kỳ thi liên tiếp khiến bạn không ít mệt mỏi và căng thẳng phải không nào. Nhưng đây cũng là chủ đề quen thuộc mà bạn thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Từ chủ đề này bạn có thể học được nhiều từ mới tiếng Anh đó. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề thi cử nhé. Bạn đang xem Ôn bài tiếng anh là gì Bạn đang xem Ôn bài tiếng anh là gì Đang xem ôn bài tiếng anh là gì Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề thi cử, học tập – exam kỳ thi – revise = ôn thi Ex I have to revise for my French test tomorrow. Tôi phải ôn bài cho bài kiểm tra tiếng Pháp ngày mai. – swot up = revise = cách gọi thông tục cày Ex Make sure you swot up on the knowledge before the exam next week. Hãy chắc là mình đã ôn kĩ kiến thức cho kì kiểm tra vào tuần tới. – cram = cách gọi thông tục nhồi nhét kiến thức Ex John has been cramming for his Spanish test on next Monday. John học dồn để thi tiếng Tây Ban Nha vào thứ Hai tới. – learn by heart / memorise = học thuộc lòng Xem thêm Ngân Hàng Việt Nam Thịnh Vượng Lừa Đảo, Vpbank Lừa Đảo Bạn muốn nói “đạt kết quả cao trong thi cử” bằng tiếng Anh thì nói như thế nào? 2. Từ vựng tiếng Anh trong khi thi – cheat / copy / use a crib sheet = quay cóp Ex Kids have always found ways of cheating in school exams. Bọn trẻ luôn tìm cách để gian lận trong các kì thi. – get a good / high mark = thi tốt Ex I am going to get a good mark in the entrance examination. Tôi sẽ đạt kết quả tốt trong kì thi tuyển sinh đại học. – get a bad / low mark = thi không tốt Ex I'm afraid of getting a bad mad. Tôi sợ mình thi không tốt. – pass with flying colours = đậu thi với số điểm cao Ex The officer training was gruelling, but he came through with flying colours. Khóa huấn luyện sĩ quan thật sự vất vả nhưng anh ấy đã đậu với điểm số cao. – scrape a pass = chỉ vừa đủ đậu Ex I just managed to scrape a pass. The exam was really difficult. Em chỉ vừa đủ điểm để đậu thôi. Bài thi thật sự khó quá. 3. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề thi cử – take an exam / teik æn ig´zæm/ đi thi – cheat /tʃit/ gian lận – Qualification /,kwalifi’keiSn/ bằng cấp – Graduate /’grædjut/ tốt nghiệp – retake /,ri’teik/ thi lại – test taker /test teikər/ sĩ tử, người thi – examiner /ig´zæminə/ người chấm thi Xem thêm Cách Chữa Bệnh Huyết Trắng Ở Phụ Nữ, Điều Trị Bệnh Huyết Trắng Đúng Cách Chủ đề thi cử trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng hay – mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd / điểm, điểm số – pass /pæs / điểm trung bình – credit / ˈkredɪt/ điểm khá – distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi – high distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/ điểm xuất sắc – pass an exam /pæs/ đỗ – materials /məˈtɪriəlz/ tài liệu – term /tɜːrm / Br; semester /sɪˈmestər/ Am học kỳ – test /test /, testing /ˈtestɪŋ/ kiểm tra – poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / kém xếp loại hs – Graduation examination n kỳ thi tốt nghiệp – do your homework/revision/a project on somethingLàm bài tập về nhà/ôn tập/làm đồ án – work on/write/do/submit an essay/a dissertation/a thesis/an assignment/a paper làm/viết/nộp bài luận/luận án/khóa luận/bài được giao/bài thi – finish/complete your dissertation/thesis/studies/coursework hoàn tất luận văn/khóa luận/bài nghiên cứu – hand in/ turn in your homework/essay/assignment/paper nộp bài tập về nhà/bài luận/bài tập được giao/bài thi – study/prepare/revise/review/informal cram for a test/an exam học/chuẩn bị/ôn tập/học nhồi nhét cho bài kiểm tra/bài thi – take/do/sit a test/an exam làm bài kiểm tra/bài thi – straight A luôn dẫn đầu lớp – plodder cần cù bù thông minh Bạn có thể tham khảo thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh trên trang để bổ sung thêm vốn từ vựng của mình nhé. Post navigation
ôn bài tiếng anh là gì